Google G1 |
Apple iPhone | |
Kích thước | 117 x 55,7 x 17,1 mm | 139 x 61 x 12,2 mm |
Trọng lượng | 158 g | 133 g |
Màn hình | 3,2 inch | 3,5 inch |
Camera | 3,15 mpx (không quay video). | 2 mpx (không quay video). |
Nhập liệu | Màn hình cảm ứng, bàn phím Qwerty, phím định hướng. | Màn hình cảm ứng, phím Home. |
Kết nối | GSM 4 băng tầng, UMTS 2 băng tần, Wi-Fi, Bluetooth. | GSM 3 băng tần, UMTS/HSDPA 3 băng tần, Wi-Fi, Bluetooth. |
GPS | Có | Có |
Bộ nhớ | Khe cắm thẻ nhớ mở rộng lên đến 8 GB. | Bộ nhớ trong 8 GB hoặc 16 GB, không có khe cắm thẻ nhớ ngoài. |
Push Gmail, POP3, IMAP, không hỗ trợ Exchange. | Hỗ trợ POP3, IMAP, Exchange. | |
Kho nhạc | Amazon MP3 Store. | iTunes Store. |
Kho ứng dụng | Android Market. | iTunes Application Store. |
MMS | Có | Không |
Copy/paste | Có | Không |
Voice dial | Có | Không |
Pin rời | Có | Không |
Giá | 179 USD và hợp đồng thuê bao 2 năm. | 199 USD (8 GB) và 299 USD (16 GB) cùng hợp đồng 2 năm. |
So sánh G1 và iPhone. Video: EnGadget. |
Một số hình ảnh khác về Google G1. Ảnh: iPhonic. |
Lê Nguyên